FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Fischer

16.9.1986(38) 176cm 72Kg
ST51
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM58
RM57
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16