FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso Blanco

31.7.1987(37) 185cm 91Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM23
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
15
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
61
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60