FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dirk Marcellis

13.4.1988(36) 180cm 80Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM61
RM47
RB59
RWB57
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
37
Nhảy
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
72
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
45
Đá phạt
23
Penalty
57
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18