FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Natxo Insa

9.6.1986(38) 177cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM66
CDM67
RM65
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
70
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20