FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chico

2.2.1987(37) 186cm 86Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM66
RM58
RB61
RWB61
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
76
Khéo léo
49
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13