FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Ayite

21.7.1985(38) 184cm 75Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM44
RM61
RB42
RWB45
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16