FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Molina

29.3.1988(36) 186cm 77Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM66
RM63
RB65
RWB65
CB66
SW67
GK24
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
80
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
75
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20