FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Buijs

28.12.1988(35) 182cm 80Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM61
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13