FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cordero

10.9.1987(36) 178cm 72Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM61
RM58
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16