FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Dupuis

14.1.1987(37) 187cm 82Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM40
RM53
RB39
RWB41
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
36
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11