FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Fournier

13.11.1983(41) 190cm 80Kg
ST34
RW31
CF33
RF33
CAM36
CM45
CDM57
RM35
RB51
RWB49
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Tăng tốc
23
Tốc độ
22
Nhảy
59
Khéo léo
30
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
65
Rê bóng
19
Giữ bóng
49
Kèm người
68
Tranh bóng
55
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
53
Lực sút
25
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
9
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
24
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17