FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casado

9.8.1986(38) 173cm 72Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM63
RM61
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15