FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Jarosinski

7.10.1988(36) 193cm 89Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM22
RM23
RB23
RWB22
CB21
SW21
GK55
Sức mạnh
17
Thể lực
15
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
27
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
16
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
58
Quyết đoán
17
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56