FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Hornig

18.12.1982(41) 190cm 85Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM49
CDM57
RM45
RB54
RWB52
CB60
SW61
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
41
Tốc độ
32
Nhảy
37
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21