FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Law

1.6.1989(35) 173cm 70Kg
ST44
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM54
RM52
RB56
RWB57
CB51
SW50
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
25
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
24
Sút xa
40
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
48
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15