FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petar Zanev

18.10.1985(38) 180cm 70Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM60
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
49
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15