FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Boden

26.11.1988(35) 187cm 83Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM60
RM56
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
68
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13