FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhao Mingjian

22.11.1987(37) 180cm 75Kg
ST61
RW68
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM69
RM69
RB69
RWB70
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
67
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19