FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Xu

12.2.1987(37) 188cm 76Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM43
RM54
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
40
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
60
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20