FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chengdong

9.2.1989(35) 184cm 84Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM53
RM64
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
44
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12