FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Schembri

27.5.1986(38) 178cm 73Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
14
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11