FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kosta Barbarouses

19.2.1990(34) 170cm 70Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM50
RM65
RB51
RWB54
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
56
Khéo léo
81
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14