FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Wenbo

9.10.1983(41) 178cm 71Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM58
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
28
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18