FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Londak

14.5.1980(44) 191cm 88Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
50
Thể lực
31
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
57