FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Silva

26.8.1984(40) 188cm 78Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM57
RM60
RB56
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13