FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Villalpando

13.3.1985(39) 177cm 77Kg
ST29
RW30
CF29
RF29
CAM31
CM29
CDM29
RM30
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
63
Thể lực
26
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
20
Chuyền dài
31
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
54