FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Yongpo

19.1.1987(37) 178cm 71Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM56
RM62
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
63
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13