FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rincon

31.5.1987(36) 188cm 80Kg
ST43
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM51
CDM61
RM44
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
34
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
67
Rê bóng
35
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
19
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
44
Vô-lê
30
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
41
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15