FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Odil Akhmedov

25.11.1987(36) 180cm 73Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM68
RM66
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
68
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19