FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Batt

22.2.1987(37) 187cm 80Kg
ST50
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM44
RM49
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
37
Rê bóng
36
Giữ bóng
32
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13