FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Burns

7.5.1988(36) 173cm 70Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM56
RM64
RB58
RWB59
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
40
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13