FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Wilkinson

13.8.1984(40) 187cm 85Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM60
RM48
RB57
RWB55
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13