FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Bouzanis

2.10.1990(34) 185cm 84Kg
ST25
RW28
CF26
RF26
CAM29
CM27
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
23
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
57