FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Carney

30.11.1983(40) 181cm 79Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM56
RM58
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
66
Vô-lê
41
Sút xoáy
70
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18