FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sotiris Ninis

3.4.1990(34) 173cm 68Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM49
RM64
RB47
RWB50
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
20
Tranh bóng
34
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
73
Sút xoáy
70
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20