FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luiz

2.7.1981(43) 170cm 76Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM48
RM65
RB46
RWB50
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
80
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
20
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20