FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Necid

13.8.1989(35) 191cm 84Kg
ST67
RW62
CF65
RF65
CAM62
CM57
CDM47
RM61
RB47
RWB48
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
36
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
46
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15