FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandrs Cauņa

19.1.1988(36) 176cm 74Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM61
RM61
RB60
RWB61
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
43
Sút xa
63
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19