FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlao

19.1.1986(38) 182cm 73Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16