FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Konopka

14.4.1985(39) 197cm 95Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM25
RM22
RB24
RWB24
CB27
SW26
GK59
Sức mạnh
73
Thể lực
26
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
32
Khéo léo
29
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
17
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62