FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corey Ashe

14.3.1986(38) 168cm 64Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM57
RM58
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21