FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM66
RM66
RB66
RWB67
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11