FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Al Marshadi

11.1.1984(40) 183cm 81Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM47
CDM58
RM41
RB56
RWB54
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
78
Khéo léo
57
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
16
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
65
Sút xa
35
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
64
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16