FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt McKay

11.1.1983(41) 171cm 65Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM59
RM63
RB58
RWB60
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
91
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11