FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhodolfo

11.8.1986(38) 193cm 84Kg
ST57
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM56
CDM66
RM51
RB62
RWB61
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
62
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
38
Khéo léo
36
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
68
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
75
Tranh bóng
70
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
73
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21