FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isidoro

1.8.1986(38) 180cm 71Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM59
RM54
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
71
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
20
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18