FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William

20.11.1986(38) 175cm 72Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM64
CDM60
RM65
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
70
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
52
Penalty
68
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17