FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Browne

7.8.1986(38) 191cm 86Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM37
CM42
CDM52
RM38
RB49
RWB48
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
60
Tăng tốc
32
Tốc độ
30
Nhảy
31
Khéo léo
48
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
15
Chuyền dài
40
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18