FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Pato

2.9.1989(35) 180cm 81Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM60
CDM45
RM67
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
69
Vô-lê
63
Sút xoáy
77
Đá phạt
60
Penalty
73
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13