FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Annan

21.7.1986(38) 175cm 64Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM59
RM55
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10